Có 2 kết quả:
乾等 gān děng ㄍㄢ ㄉㄥˇ • 干等 gān děng ㄍㄢ ㄉㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wait in vain
(2) to sit around waiting
(2) to sit around waiting
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wait in vain
(2) to sit around waiting
(2) to sit around waiting
Bình luận 0